Từ "nghèo ngặt" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Cách sử dụng nâng cao:
"Người dân ở vùng sâu vùng xa thường phải đối mặt với cuộc sống nghèo ngặt, không có đủ điều kiện để phát triển."
"Khi công ty gặp khó khăn tài chính, họ đã rơi vào tình thế nghèo ngặt và phải cắt giảm nhân sự."
Phân biệt các biến thể và từ gần giống:
Biến thể: Từ "nghèo" có thể được dùng riêng, nhưng "nghèo ngặt" nhấn mạnh hơn về mức độ khó khăn.
Từ gần giống: "Khó khăn", "túng thiếu", "thiếu thốn".
Từ đồng nghĩa: "Cảnh nghèo", "nghèo nàn", "khốn khổ".
Các từ liên quan:
Nghèo: Thiếu thốn về vật chất.
Khó khăn: Tình huống hoặc trạng thái không thuận lợi.
Thiếu thốn: Không đủ về vật chất hoặc tinh thần.
Kết luận:
"Nghe ngặt" là một từ thể hiện tình trạng nghèo nàn không chỉ về vật chất mà còn về các khía cạnh khác trong cuộc sống.